Có 3 kết quả:

天祿 tiān lù ㄊㄧㄢ ㄌㄨˋ天禄 tiān lù ㄊㄧㄢ ㄌㄨˋ黇鹿 tiān lù ㄊㄧㄢ ㄌㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) auspicious sculpted animal, usu. a unicorn or deer with a long tail
(2) possession of the empire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) auspicious sculpted animal, usu. a unicorn or deer with a long tail
(2) possession of the empire

Bình luận 0

tiān lù ㄊㄧㄢ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fallow deer (Dama dama)

Bình luận 0